Có 2 kết quả:
无以为报 wú yǐ wéi bào ㄨˊ ㄧˇ ㄨㄟˊ ㄅㄠˋ • 無以為報 wú yǐ wéi bào ㄨˊ ㄧˇ ㄨㄟˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unable to return the favor
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unable to return the favor
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh