Có 2 kết quả:

无以为报 wú yǐ wéi bào ㄨˊ ㄧˇ ㄨㄟˊ ㄅㄠˋ無以為報 wú yǐ wéi bào ㄨˊ ㄧˇ ㄨㄟˊ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unable to return the favor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unable to return the favor

Bình luận 0